Nội dung:

Ngày hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về những thông tin mới nhất về tình hình giá cả của các sản phẩm và dịch vụ ở bang Minnesota. Đây là một trong những bang đông dân nhất ở miền Bắc Trung Tây nước Mỹ. Minnesota nổi tiếng với khí hậu bốn mùa rõ rệt, cùng với nhiều hoạt động văn hóa và giải trí đa dạng.

1. Giá thực phẩm

Giá cả thực phẩm tại Minnesota không có quá nhiều biến động so với tuần trước. Tại các cửa hàng lớn như Costco, giá cho một hộp trứng lớn (12 quả) dao động từ 1,70 đến 2,00 USD. Một lít sữa tươi nguyên chất thường có giá khoảng 3,50 đến 3,70 USD. Trái cây và rau củ tươi thì tùy thuộc vào mùa vụ và chất lượng. Chẳng hạn, một quả táo Granny Smith cỡ trung bình sẽ có giá khoảng 1,00 đến 1,50 USD. Trái cây họ berry như dâu tây, mâm xôi cũng thường có giá cao hơn so với các loại trái cây khác, dao động từ 2,50 đến 3,00 USD một hộp nhỏ.

Các loại rau củ khác như cà chua, dưa chuột, cải bắp có giá ổn định quanh mức từ 1,50 đến 2,50 USD một cân. Tuy nhiên, do ảnh hưởng của thời tiết, một số loại rau củ như rau bina, cải xoăn có thể có giá cao hơn vào mùa đông.

Giá cả mới nhất về tin tức bang Minnesota ngày hôm nay  第1张

Ngoài ra, nếu bạn muốn thưởng thức các món ăn nhanh hoặc đồ ăn sẵn, giá cả tại các chuỗi nhà hàng như McDonald’s, Subway hay Pizza Hut thường dao động từ 3,00 đến 8,00 USD tùy loại. Món hamburger đơn giản thường có giá từ 3,50 đến 6,00 USD, còn pizza trung bình từ 8,00 đến 15,00 USD tùy kích thước.

2. Giá xăng dầu

Giá xăng dầu ở Minnesota hiện đang giữ ở mức ổn định. Theo dữ liệu từ trang web GasBuddy, giá xăng trung bình tại Minnesota dao động từ 2,80 đến 3,00 USD một gallon. Các trạm xăng lớn như Circle K, Speedway thường cung cấp giá tương đương hoặc thấp hơn so với mức trung bình. Tuy nhiên, giá này có thể thay đổi theo mùa và thời tiết, đặc biệt là trong thời kỳ nghỉ hè khi nhu cầu di chuyển cao hơn.

Ngoài ra, giá dầu diesel cũng đang duy trì ở mức ổn định, dao động từ 3,00 đến 3,20 USD một gallon. Đối với các xe hơi và xe tải sử dụng nhiên liệu này, việc theo dõi mức giá này rất quan trọng để kiểm soát chi phí vận hành.

3. Giá dịch vụ y tế

Trong lĩnh vực y tế, Minnesota được biết đến với hệ thống y tế chất lượng cao. Tuy nhiên, giá cả dịch vụ y tế cũng khá đắt đỏ. Chi phí khám sức khỏe cơ bản tại phòng khám tư nhân thường dao động từ 50 đến 100 USD. Nếu cần thăm khám chuyên sâu, ví dụ như chụp X-quang hay xét nghiệm máu, bạn có thể phải trả thêm từ 100 đến 300 USD tùy loại. Ngoài ra, bảo hiểm y tế đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu chi phí, giúp người dân dễ dàng tiếp cận với dịch vụ y tế.

Chi phí khám chữa bệnh tại bệnh viện công hoặc tư nhân cũng rất cao. Một ngày nằm viện có thể tiêu tốn từ 1,000 đến 5,000 USD. Do đó, việc lựa chọn bảo hiểm y tế phù hợp là điều cần thiết để giảm thiểu gánh nặng tài chính.

4. Giá nhà đất và thuê nhà

Giá nhà đất ở Minnesota cũng đang có sự tăng trưởng ổn định, nhưng vẫn còn thấp hơn so với nhiều bang khác ở miền Đông và Tây Nam. Trung bình, một căn nhà có ba phòng ngủ và hai phòng tắm tại khu vực ngoại ô sẽ có giá từ 250.000 đến 350.000 USD. Trong các thành phố lớn như Minneapolis và St. Paul, giá có thể cao hơn, dao động từ 350.000 đến 500.000 USD.

Đối với việc thuê nhà, giá cả phụ thuộc vào vị trí và diện tích. Một căn hộ một phòng ngủ ở trung tâm Minneapolis có thể thuê với giá từ 1.200 đến 1.800 USD mỗi tháng, trong khi đó tại các vùng ngoại ô giá có thể thấp hơn từ 800 đến 1.200 USD mỗi tháng.

Nhìn chung, mặc dù có một số mặt hàng và dịch vụ có giá tăng nhẹ, tổng thể tình hình giá cả ở Minnesota vẫn giữ được mức ổn định, tạo điều kiện thuận lợi cho người dân sinh sống và làm việc tại đây.